Tin tức khác

Tin tức sự kiện

Decal là gì và có ứng dụng như thế nào trong đời sống, sản xuất?

Decal đã trở thành một trong những vật liệu phổ biến và đa năng nhất trong thế giới in ấn và quảng cáo ngày nay. Bạn có thể nhận ra chúng khi nhìn thấy những miếng dán nhãn xinh xắn trên sản phẩm, xe cộ hay thậm chí là laptop cá nhân. Vậy decal là gì, các loại decal được sản xuất như thế nào?
 

1. Decal là gì và xuất hiện từ khi nào?

 

1.1. Decal là chất liệu gì?


Decal, hay còn gọi là đề can (viết tắt từ Decalcomania, có nguồn gốc từ tiếng Pháp décalcomanie), là một loại nhãn tự dính với lớp keo được tráng sẵn ở mặt sau. Khác biệt so với các loại nhãn truyền thống cần làm ướt hoặc nung nóng để dính, decal chỉ yêu cầu lột lớp đế bảo vệ và ấn nhẹ là có thể bám chặt vào bề mặt mục tiêu. 
 

Về bản chất, decal là một lớp vật liệu mỏng, linh hoạt, thường được in ấn hình ảnh, chữ viết, logo hoặc thông tin sản phẩm. Nó có thể được làm từ giấy, nhựa hoặc các chất liệu khác, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. 
 

1.2. Lịch sử phát triển của decal

 

Lịch sử của decal bắt nguồn từ thế kỷ 18 tại Pháp, khi các nghệ nhân gốm sứ phát minh ra phương pháp chuyển hình ảnh in sẵn lên bề mặt sứ mà không cần vẽ tay. Thuật ngữ "decalcomania" xuất phát từ đây, nghĩa là "chuyển in" hoặc "dán chuyển". Ban đầu, kỹ thuật này được sử dụng chủ yếu trong nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ, nơi hình ảnh được in trên giấy dầu và chuyển sang sứ bằng cách làm ướt.
 

Sang thế kỷ 19, decal bắt đầu phát triển mạnh mẽ hơn nhờ vào cuộc cách mạng công nghiệp. Đến thế kỷ 20, với sự ra đời của in offset và in kỹ thuật số, decal mới thực sự phổ biến. 

 

Tại Việt Nam, decal du nhập từ những năm 1980-1990, song song với sự mở cửa kinh tế. Ban đầu dùng cho bao bì thực phẩm và nhãn mác, nay nó đã trở thành phần không thể thiếu trong quảng cáo ngoài trời và cá nhân hóa sản phẩm. Sự phát triển của công nghệ in UV và in kỹ thuật số đã làm decal trở nên đa dạng hơn.
 

Xem bài viết: Decal giấy và decal nhựa

 

2. Cấu tạo chi tiết của decal


Thông thường, decal gồm 4 lớp chính, đôi khi có thêm lớp phủ bảo vệ.
 

2.1. Lớp mặt


Lớp mặt - lớp đầu tiên của đề can, là nơi in ấn hình ảnh. Chất liệu có thể là giấy, màng nhựa tổng hợp (như PVC, PET) hoặc vải. Lớp này thường được tráng cao lanh hoặc lớp màng mỏng để chống thấm nước, bụi bẩn và tăng độ bóng. 


Độ trắng, độ bắt mực và độ bền màu dưới ánh sáng mặt trời là các thông số quan trọng, đảm bảo hình ảnh sắc nét lên đến 80-90% so với thiết kế gốc.


Đọc thêm: Decal cán bóng là gì?
 

2.2. Lớp keo


Lớp thứ hai này thường làm từ acrylic, cung cấp độ bám dính dưới áp lực nhẹ. Keo có thể là loại vĩnh cửu (dính chặt lâu dài) hoặc dễ tháo (cho mục đích tạm thời). 


Độ bám dính được đo lường theo tiêu chuẩn, đảm bảo decal không bong tróc ngay cả trên bề mặt cong.
 

2.3. Lớp ngăn cách dính


Được làm từ silicon hoặc PE-silicon, ngăn keo dính vào lớp đế. Lớp này dễ lột mà không làm hỏng decal.
 

2.4. Lớp đế


Lớp đế được làm từ giấy Kraft hoặc Glassine, bảo vệ toàn bộ cấu tạo trước khi sử dụng. Độ dày tổng thể thường từ 0.05-0.2mm, tùy loại.


Tham khảo: Decal giấy kraft - Lựa chọn thân thiện và độc đáo
 

Ngoài ra, một số decal cao cấp có lớp phủ UV bảo vệ, chống trầy xước và phai màu. Các thông số kỹ thuật như định lượng (gsm), độ xé ngang/dọc và độ bền nhiệt giúp decal phù hợp với môi trường khắc nghiệt, như ngoài trời hoặc đông lạnh.
 

3. Các loại decal phổ biến và ứng dụng trong thực tế


Decal được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, bao bì, trang trí và đánh dấu sản phẩm. 
 

3.1. Phân loại decal theo chất liệu

 

 

Loại chất liệu

Đặc điểm chi tiết

Ưu điểm

Nhược điểm

Ứng dụng chính

Decal giấy 

Làm từ giấy kraft, giấy couche hoặc giấy ngẫu nhiên,
độ dày 60-100gsm, bề mặt mịn hoặc có vân.

Giá rẻ, dễ in ấn,
thân thiện môi trường (có thể phân hủy).

Dễ thấm nước, kém bền ngoài trời.

Tem nhãn sản phẩm thực phẩm,
hàng tiêu dùng, in catalogue.

PVC Decal (Vinyl PVC)

Nhựa PVC dẻo, độ dày 0.05-0.2mm,
có loại trong suốt, mờ (milky) hoặc bạc (metallic).

Bền, chống nước, chống UV tốt (lên đến 3-5 năm).

Giá cao hơn, khó phân hủy.

Decal quảng cáo ngoài trời,
dán kính, xe hơi.

PP Decal (Polypropylene)

Nhựa PP không định hướng hoặc định hướng (BOPP),
độ dày 0.03-0.1mm, bề mặt bóng hoặc mờ.

Chống nước cao, co giãn tốt, dễ cán màng.

Ít dẻo hơn PVC, dễ rạn nứt khi uốn cong.

Bao bì sản phẩm, decal chống hàng giả.

PE Decal (Polyethylene)

Nhựa PE mỏng, dẻo cao,
độ dày 0.02-0.08mm, thường trong suốt.

Rẻ, linh hoạt, chống va đập.

Độ bám keo kém hơn,
dễ co rút khi nhiệt độ thay đổi.

Decal nông nghiệp (dán hạt giống), túi đựng hàng.

Vinyl Decal (High-Grade Vinyl)

Nhựa vinyl cao cấp, có lớp phủ UV,
độ dày 0.08-0.15mm.

Siêu bền (7-10 năm), chống phai màu,
dễ cắt hình phức tạp.

Chi phí cao, cần máy cắt chuyên dụng.

Decal xe máy, biển quảng cáo lớn,
decal nghệ thuật.

Decal kim loại
(
Decal thiếcdecal xi bạc)

Lớp mạ kim loại sáng bóng, chịu nhiệt

Chống nước, khó xé rách và không phai màu theo thời gian

Chi phí cao hơn decal giấy và decal nhựa,
chỉ in được một mặt,

Sử dụng cho dùng máy móc, điện tử

Decal đặc biệt
(Foam, Fabric, 
Hologram)

Vải (fabric) cho decal vải; bọt (foam) cho độ dày;
hologram cho hiệu ứng 3D.

Hiệu ứng đặc biệt (hologram chống giả mạo).

Sản xuất phức tạp, giá đắt.

Decal thời trang, tem bảo mật,
sản phẩm cao cấp.


 

3.2. Phân loại decal theo đặc điểm

 
 

Loại decal

Đặc điểm nổi bật

Ứng dụng chính

Decal
phản quang

Khả năng phản xạ ánh sáng mạnh mẽ vào ban đêm, tăng cường khả năng nhìn thấy.

An toàn giao thông, môi trường thiếu sáng.

Decal 7 màu

In bằng công nghệ in offset hoặc kỹ thuật số,
tái tạo hình ảnh sắc nét với màu sắc rực rỡ, hiệu ứng thị giác cao.

Tem 7 màu, quảng cáo, thiết kế đồ họa cần độ chính xác màu sắc.

Decal trong

Lớp bề mặt trong suốt, tạo hiệu ứng dịu nhẹ khi ánh sáng xuyên qua, nổi bật hình ảnh tự nhiên.

Trang trí kính, cửa sổ, ứng dụng cần tính thẩm mỹ tinh tế.

Decal mờ

Bề mặt mờ đục, mang vẻ đẹp thanh lịch, tránh chói lóa.

Trang trí nội thất, quảng cáo ngoài trời không cần độ bóng cao.

Decal màu

Đa dạng màu sắc và họa tiết, dễ dàng tạo thiết kế độc đáo, bắt mắt.

Trang trí đa mục đích, quảng bá sản phẩm.

Decal vỡ

Bong (vỡ) thành mảnh khi tháo

Dùng cho tem bảo hành, chống giả mạo

Decal
chống nước

Chịu nước và độ ẩm tốt, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ lâu dài.

Ứng dụng ngoài trời, môi trường ẩm ướt như biển hoặc hồ bơi.


 

3.3. Phân loại decal theo phương pháp sử dụng

 
 

Loại decal

Đặc điểm chính

Decal tự dính

Trang bị lớp keo dính sẵn, dễ dàng thi công bằng cách bóc bỏ lớp giấy bảo vệ.

Decal chuyển nhiệt

In ấn trên giấy chuyên dụng, dán lên bề mặt thông qua quá trình gia nhiệt và ép áp lực.

Decal nam châm

Sử dụng lớp đế làm từ vật liệu từ tính, phù hợp gắn trên bề mặt kim loại và dễ dàng tháo lắp di chuyển.

 

3.4. Phân loại decal theo hình thức hoàn thiện

 

Hình thức 

Đặc điểm chi tiết

Ưu điểm

Nhược điểm

Ứng dụng chính

Decal tờ (Sheet)

Cắt thành tờ A4/A3, dễ in laser/mực in.

Dễ xử lý thủ công, phù hợp số lượng nhỏ.

Không phù hợp máy dán tự động.

In văn phòng, nhãn mẫu thử.

Decal cuộn (Roll)

Cuộn dài 50-100m, rộng 10-60cm, dễ bế máy.

Tiết kiệm không gian, phù hợp sản xuất lớn.

Cần máy cuộn để sử dụng.

Máy dán tự động, in Flexo hàng loạt.

Decal cắt bế (Die-cut)

Cắt theo hình dạng (tròn, vuông, tùy chỉnh),
loại bỏ phần thừa.

Thẩm mỹ cao, dễ dán.

Tốn công cắt.

Decal logo, tem sản phẩm hình dạng đặc biệt.

Decal cán màng (Laminated)

Phủ lớp màng bóng/mờ (UV hoặc cold lamination)
dày 0.02-0.05mm.

Tăng độ bền, chống xước.

Tăng chi phí.

Decal ngoài trời, bao bì cao cấp.

Decal dập nổi/hot stamping

Dập nổi cho 3D; hot stamping cho lớp kim loại.

Hiệu ứng sang trọng.

Chỉ dùng cho sản phẩm cao cấp.

Decal thời trang, tem rượu vang.

Decal lưới

Có lỗ thoáng,
dùng dán một mặt nhìn xuyên qua mặt kia

Bền bỉ, chống nước và phai màu

Hình ảnh bị gián đoạn khi nhìn gần,
có thể giảm độ bám dính theo thời gian

Phù hợp cho rèm cửa, quảng cáo xe buýt.


 

3.5. Phân loại decal theo ứng dụng

 

Ứng dụng

Đặc điểm chi tiết

Loại phổ biến

Ví dụ

Decal quảng cáo

Kích thước lớn, màu sắc rực rỡ, chống UV.

PVC/Vinyl cuộn, keo vĩnh viễn.

Biển hiệu cửa hàng, banner dán tường.

Decal sản phẩm

Nhỏ gọn, thông tin chi tiết (hạn sử dụng, mã vạch).

Giấy/PP tờ, keo tháo rời.

Tem nhãn: Tem dán chai nước, hộp thực phẩm.

Decal bảo vệ

Chống trầy, phản quang, chịu nhiệt -40°C đến 80°C.

Vinyl cắt bế, keo chống nước.

Decal dán xe máy, biển số phản quang.

Decal trang trí

Trong suốt hoặc mờ, tạo điểm nhấn, chống dính bụi.

PVC trong suốt, keo nhạy áp lực.

Decal cửa kính văn phòng, phim cách nhiệt.

Decal chống hàng giả

Hologram hoặc void, khó sao chép.

PP hologram, keo vĩnh viễn.

Tem bảo mật, tem chống giả cho điện thoại, thuốc men.

Decal nghệ thuật

Thiết kế tùy chỉnh, in kỹ thuật số.

Vinyl dập nổi, keo tháo rời.

Decal laptop, điện thoại cá nhân.


 

Tham khảo: Dịch vụ in decal lấy liền 
 

4. Quy trình sản xuất chất liệu decal


Quy trình sản xuất đề can thường bao gồm các bước chính sau:
 

4.1. Chuẩn bị nguyên liệu


Nguyên liệu chính là bột nhựa PVC, chất hóa dẻo (như DOP hoặc DINP), chất ổn định nhiệt, chất màu (nếu cần) và các phụ gia khác để tăng độ bền, chống UV hoặc cải thiện tính dẻo. Tất cả được kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
 

4.2. Trộn và nấu chảy (hóa dẻo)


Các nguyên liệu được trộn đều trong máy trộn công nghiệp, sau đó đun nóng ở nhiệt độ khoảng 150-200°C để hóa dẻo thành hỗn hợp lỏng đồng nhất. Bước này đảm bảo nhựa PVC không bị phân hủy và đạt độ nhớt phù hợp cho các bước tiếp theo.
 

4.3. Nghiền và lọc


Hỗn hợp nhựa lỏng được nghiền liên tục để đạt độ nhựa hóa tiêu chuẩn, sau đó lọc qua hệ thống lọc để loại bỏ tạp chất, bụi bẩn hoặc hạt không mong muốn, tránh tạo đường sọc trên màng thành phẩm.
 

4.4. Đùn và cán màng


Hỗn hợp được ép qua máy đùn (extruder) để tạo hình ban đầu, sau đó cán qua các con lăn ở nhiệt độ kiểm soát để tạo màng mỏng với độ dày mong muốn (thường 0.05-0.2mm). Màng được làm nguội dần để định hình và đạt độ bóng hoặc mờ tùy loại.
 

4.5. Phủ keo dính và liên kết với giấy lót


Mặt sau của màng PVC được phủ lớp keo acrylic hoặc keo tổng hợp bằng phương pháp cán keo. Sau đó, màng được dán lên giấy tách (release paper) đã được xử lý silicone để dễ bóc. Quá trình này diễn ra dưới con lăn áp lực và sấy khô để đảm bảo độ bám dính tốt.
 

4.6. Kiểm tra chất lượng và cắt hoàn thiện


Sản phẩm được kiểm tra các chỉ số như lực bóc keo, độ ẩm, vết xước, độ dày và khả năng in ấn. Sau đó, cắt theo kích thước cuộn (ví dụ: rộng 1.07m x 50m) và đóng gói.
 

Quy trình này có thể thay đổi nhẹ tùy theo loại decal (giấy, nhựa trong suốt, bạc) hoặc nhà sản xuất, nhưng luôn nhấn mạnh kiểm soát nhiệt độ, độ sạch và tỷ lệ nguyên liệu để đảm bảo độ bền, chống nước và dễ in ấn.
 

Tham khảo: Dịch vụ in nhanh, in lấy ngay tại Hà Nội


Đọc thêm: Tram là gì trong in ấn?
 

Khách hàng tiêu biểu