Tin tức khác
-
-
Địa chỉ in card visit đẹp giá rẻ tại Hà Nội
Hiện nay, nhu cầu in card visit giá rẻ tại Hà Nội cũng như nhiều tỉnh thành trên cả nước ngày càng tăng cao. Bởi lẽ, card visit đã và đang trở thành một “công cụ” giao tiếp, quảng bá thương hiệu vô cùng hiệu quả dành cho các cá nhân,... -
In tem decal lấy ngay theo yêu cầu tại Hà Nội
In tem decal nói chung và in tem decal lấy ngay nói riêng đang được coi là nhu cầu tất yếu của các công ty, doanh nghiệp. Bởi lẽ, hàng hóa lưu thông trên thị trường cần phải có tem nhãn để chứng minh nguồn gốc, xuất xứ và giúp người tiêu... -
Gợi ý lựa chọn công ty in catalogue đẹp – giá rẻ tại Hà Nội
Bạn đang có nhu cầu in catalogue chất lượng cao, tiến độ nhanh, giá thành ưu đãi? Bạn đang băn khoăn trong việc lựa chọn công ty in catalogue tại Hà Nội ? Hãy đến với Công ty Cổ phần Tập Đoàn Đầu Tư Bách Vượng (Xưởng in nhanh Bách Vượng),... -
CHƯƠNG TRÌNH THI ĐUA NỘI BỘ “NGÔI SAO KINH DOANH BÁCH VƯỢNG 2021”
Tiếp nối thành công của các chương trình thi đua nội bộ trong những năm qua, ban lãnh đạo Công ty CP Tập đoàn Đầu tư Bách Vượng đã quyết định triển khai chương trình thi đua đặc biệt mang tên: “Ngôi sao Kinh doanh Bách Vượng 2021”.
Tin tức sự kiện
Decal là gì và có ứng dụng như thế nào trong đời sống, sản xuất?Decal đã trở thành một trong những vật liệu phổ biến và đa năng nhất trong thế giới in ấn và quảng cáo ngày nay. Bạn có thể nhận ra chúng khi nhìn thấy những miếng dán nhãn xinh xắn trên sản phẩm, xe cộ hay thậm chí là laptop cá nhân. Vậy decal là gì, các loại decal được sản xuất như thế nào?
1. Decal là gì và xuất hiện từ khi nào?
1.1. Decal là chất liệu gì?
Decal, hay còn gọi là đề can (viết tắt từ Decalcomania, có nguồn gốc từ tiếng Pháp décalcomanie), là một loại nhãn tự dính với lớp keo được tráng sẵn ở mặt sau. Khác biệt so với các loại nhãn truyền thống cần làm ướt hoặc nung nóng để dính, decal chỉ yêu cầu lột lớp đế bảo vệ và ấn nhẹ là có thể bám chặt vào bề mặt mục tiêu.
Về bản chất, decal là một lớp vật liệu mỏng, linh hoạt, thường được in ấn hình ảnh, chữ viết, logo hoặc thông tin sản phẩm. Nó có thể được làm từ giấy, nhựa hoặc các chất liệu khác, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
1.2. Lịch sử phát triển của decal
Lịch sử của decal bắt nguồn từ thế kỷ 18 tại Pháp, khi các nghệ nhân gốm sứ phát minh ra phương pháp chuyển hình ảnh in sẵn lên bề mặt sứ mà không cần vẽ tay. Thuật ngữ "decalcomania" xuất phát từ đây, nghĩa là "chuyển in" hoặc "dán chuyển". Ban đầu, kỹ thuật này được sử dụng chủ yếu trong nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ, nơi hình ảnh được in trên giấy dầu và chuyển sang sứ bằng cách làm ướt.
Sang thế kỷ 19, decal bắt đầu phát triển mạnh mẽ hơn nhờ vào cuộc cách mạng công nghiệp. Đến thế kỷ 20, với sự ra đời của in offset và in kỹ thuật số, decal mới thực sự phổ biến.
Tại Việt Nam, decal du nhập từ những năm 1980-1990, song song với sự mở cửa kinh tế. Ban đầu dùng cho bao bì thực phẩm và nhãn mác, nay nó đã trở thành phần không thể thiếu trong quảng cáo ngoài trời và cá nhân hóa sản phẩm. Sự phát triển của công nghệ in UV và in kỹ thuật số đã làm decal trở nên đa dạng hơn.
Xem bài viết: Decal giấy và decal nhựa
2. Cấu tạo chi tiết của decal
Thông thường, decal gồm 4 lớp chính, đôi khi có thêm lớp phủ bảo vệ.
2.1. Lớp mặt
Lớp mặt - lớp đầu tiên của đề can, là nơi in ấn hình ảnh. Chất liệu có thể là giấy, màng nhựa tổng hợp (như PVC, PET) hoặc vải. Lớp này thường được tráng cao lanh hoặc lớp màng mỏng để chống thấm nước, bụi bẩn và tăng độ bóng.
Độ trắng, độ bắt mực và độ bền màu dưới ánh sáng mặt trời là các thông số quan trọng, đảm bảo hình ảnh sắc nét lên đến 80-90% so với thiết kế gốc.
Đọc thêm: Decal cán bóng là gì?
2.2. Lớp keo
Lớp thứ hai này thường làm từ acrylic, cung cấp độ bám dính dưới áp lực nhẹ. Keo có thể là loại vĩnh cửu (dính chặt lâu dài) hoặc dễ tháo (cho mục đích tạm thời).
Độ bám dính được đo lường theo tiêu chuẩn, đảm bảo decal không bong tróc ngay cả trên bề mặt cong.
2.3. Lớp ngăn cách dính
Được làm từ silicon hoặc PE-silicon, ngăn keo dính vào lớp đế. Lớp này dễ lột mà không làm hỏng decal.
2.4. Lớp đế
Lớp đế được làm từ giấy Kraft hoặc Glassine, bảo vệ toàn bộ cấu tạo trước khi sử dụng. Độ dày tổng thể thường từ 0.05-0.2mm, tùy loại.
Tham khảo: Decal giấy kraft - Lựa chọn thân thiện và độc đáo
Ngoài ra, một số decal cao cấp có lớp phủ UV bảo vệ, chống trầy xước và phai màu. Các thông số kỹ thuật như định lượng (gsm), độ xé ngang/dọc và độ bền nhiệt giúp decal phù hợp với môi trường khắc nghiệt, như ngoài trời hoặc đông lạnh.
3. Các loại decal phổ biến và ứng dụng trong thực tế
Decal được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, bao bì, trang trí và đánh dấu sản phẩm.
3.1. Phân loại decal theo chất liệu
|
Loại chất liệu |
Đặc điểm chi tiết |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Ứng dụng chính |
|
Làm từ giấy kraft, giấy couche hoặc giấy ngẫu nhiên, |
Giá rẻ, dễ in ấn, |
Dễ thấm nước, kém bền ngoài trời. |
Tem nhãn sản phẩm thực phẩm, |
|
|
PVC Decal (Vinyl PVC) |
Nhựa PVC dẻo, độ dày 0.05-0.2mm, |
Bền, chống nước, chống UV tốt (lên đến 3-5 năm). |
Giá cao hơn, khó phân hủy. |
Decal quảng cáo ngoài trời, |
|
PP Decal (Polypropylene) |
Nhựa PP không định hướng hoặc định hướng (BOPP), |
Chống nước cao, co giãn tốt, dễ cán màng. |
Ít dẻo hơn PVC, dễ rạn nứt khi uốn cong. |
Bao bì sản phẩm, decal chống hàng giả. |
|
PE Decal (Polyethylene) |
Nhựa PE mỏng, dẻo cao, |
Rẻ, linh hoạt, chống va đập. |
Độ bám keo kém hơn, |
Decal nông nghiệp (dán hạt giống), túi đựng hàng. |
|
Vinyl Decal (High-Grade Vinyl) |
Nhựa vinyl cao cấp, có lớp phủ UV, |
Siêu bền (7-10 năm), chống phai màu, |
Chi phí cao, cần máy cắt chuyên dụng. |
Decal xe máy, biển quảng cáo lớn, |
|
Decal kim loại |
Lớp mạ kim loại sáng bóng, chịu nhiệt |
Chống nước, khó xé rách và không phai màu theo thời gian |
Chi phí cao hơn decal giấy và decal nhựa, |
Sử dụng cho dùng máy móc, điện tử |
|
Decal đặc biệt |
Vải (fabric) cho decal vải; bọt (foam) cho độ dày; |
Hiệu ứng đặc biệt (hologram chống giả mạo). |
Sản xuất phức tạp, giá đắt. |
Decal thời trang, tem bảo mật, |
3.2. Phân loại decal theo đặc điểm
|
Loại decal |
Đặc điểm nổi bật |
Ứng dụng chính |
|
Decal |
Khả năng phản xạ ánh sáng mạnh mẽ vào ban đêm, tăng cường khả năng nhìn thấy. |
An toàn giao thông, môi trường thiếu sáng. |
|
Decal 7 màu |
In bằng công nghệ in offset hoặc kỹ thuật số, |
Tem 7 màu, quảng cáo, thiết kế đồ họa cần độ chính xác màu sắc. |
|
Lớp bề mặt trong suốt, tạo hiệu ứng dịu nhẹ khi ánh sáng xuyên qua, nổi bật hình ảnh tự nhiên. |
Trang trí kính, cửa sổ, ứng dụng cần tính thẩm mỹ tinh tế. |
|
|
Decal mờ |
Bề mặt mờ đục, mang vẻ đẹp thanh lịch, tránh chói lóa. |
Trang trí nội thất, quảng cáo ngoài trời không cần độ bóng cao. |
|
Decal màu |
Đa dạng màu sắc và họa tiết, dễ dàng tạo thiết kế độc đáo, bắt mắt. |
Trang trí đa mục đích, quảng bá sản phẩm. |
|
Bong (vỡ) thành mảnh khi tháo |
Dùng cho tem bảo hành, chống giả mạo |
|
|
Decal |
Chịu nước và độ ẩm tốt, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ lâu dài. |
Ứng dụng ngoài trời, môi trường ẩm ướt như biển hoặc hồ bơi. |
3.3. Phân loại decal theo phương pháp sử dụng
|
Loại decal |
Đặc điểm chính |
|
Decal tự dính |
Trang bị lớp keo dính sẵn, dễ dàng thi công bằng cách bóc bỏ lớp giấy bảo vệ. |
|
Decal chuyển nhiệt |
In ấn trên giấy chuyên dụng, dán lên bề mặt thông qua quá trình gia nhiệt và ép áp lực. |
|
Decal nam châm |
Sử dụng lớp đế làm từ vật liệu từ tính, phù hợp gắn trên bề mặt kim loại và dễ dàng tháo lắp di chuyển. |
3.4. Phân loại decal theo hình thức hoàn thiện
|
Hình thức |
Đặc điểm chi tiết |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Ứng dụng chính |
|
Decal tờ (Sheet) |
Cắt thành tờ A4/A3, dễ in laser/mực in. |
Dễ xử lý thủ công, phù hợp số lượng nhỏ. |
Không phù hợp máy dán tự động. |
In văn phòng, nhãn mẫu thử. |
|
Decal cuộn (Roll) |
Cuộn dài 50-100m, rộng 10-60cm, dễ bế máy. |
Tiết kiệm không gian, phù hợp sản xuất lớn. |
Cần máy cuộn để sử dụng. |
Máy dán tự động, in Flexo hàng loạt. |
|
Decal cắt bế (Die-cut) |
Cắt theo hình dạng (tròn, vuông, tùy chỉnh), |
Thẩm mỹ cao, dễ dán. |
Tốn công cắt. |
Decal logo, tem sản phẩm hình dạng đặc biệt. |
|
Decal cán màng (Laminated) |
Phủ lớp màng bóng/mờ (UV hoặc cold lamination) |
Tăng độ bền, chống xước. |
Tăng chi phí. |
Decal ngoài trời, bao bì cao cấp. |
|
Decal dập nổi/hot stamping |
Dập nổi cho 3D; hot stamping cho lớp kim loại. |
Hiệu ứng sang trọng. |
Chỉ dùng cho sản phẩm cao cấp. |
Decal thời trang, tem rượu vang. |
|
Decal lưới |
Có lỗ thoáng, |
Bền bỉ, chống nước và phai màu |
Hình ảnh bị gián đoạn khi nhìn gần, |
Phù hợp cho rèm cửa, quảng cáo xe buýt. |
3.5. Phân loại decal theo ứng dụng
|
Ứng dụng |
Đặc điểm chi tiết |
Loại phổ biến |
Ví dụ |
|
Decal quảng cáo |
Kích thước lớn, màu sắc rực rỡ, chống UV. |
PVC/Vinyl cuộn, keo vĩnh viễn. |
Biển hiệu cửa hàng, banner dán tường. |
|
Decal sản phẩm |
Nhỏ gọn, thông tin chi tiết (hạn sử dụng, mã vạch). |
Giấy/PP tờ, keo tháo rời. |
Tem nhãn: Tem dán chai nước, hộp thực phẩm. |
|
Decal bảo vệ |
Chống trầy, phản quang, chịu nhiệt -40°C đến 80°C. |
Vinyl cắt bế, keo chống nước. |
Decal dán xe máy, biển số phản quang. |
|
Decal trang trí |
Trong suốt hoặc mờ, tạo điểm nhấn, chống dính bụi. |
PVC trong suốt, keo nhạy áp lực. |
Decal cửa kính văn phòng, phim cách nhiệt. |
|
Decal chống hàng giả |
Hologram hoặc void, khó sao chép. |
PP hologram, keo vĩnh viễn. |
Tem bảo mật, tem chống giả cho điện thoại, thuốc men. |
|
Decal nghệ thuật |
Thiết kế tùy chỉnh, in kỹ thuật số. |
Vinyl dập nổi, keo tháo rời. |
Decal laptop, điện thoại cá nhân. |
Tham khảo: Dịch vụ in decal lấy liền
4. Quy trình sản xuất chất liệu decal
Quy trình sản xuất đề can thường bao gồm các bước chính sau:
4.1. Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu chính là bột nhựa PVC, chất hóa dẻo (như DOP hoặc DINP), chất ổn định nhiệt, chất màu (nếu cần) và các phụ gia khác để tăng độ bền, chống UV hoặc cải thiện tính dẻo. Tất cả được kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
4.2. Trộn và nấu chảy (hóa dẻo)
Các nguyên liệu được trộn đều trong máy trộn công nghiệp, sau đó đun nóng ở nhiệt độ khoảng 150-200°C để hóa dẻo thành hỗn hợp lỏng đồng nhất. Bước này đảm bảo nhựa PVC không bị phân hủy và đạt độ nhớt phù hợp cho các bước tiếp theo.
4.3. Nghiền và lọc
Hỗn hợp nhựa lỏng được nghiền liên tục để đạt độ nhựa hóa tiêu chuẩn, sau đó lọc qua hệ thống lọc để loại bỏ tạp chất, bụi bẩn hoặc hạt không mong muốn, tránh tạo đường sọc trên màng thành phẩm.
4.4. Đùn và cán màng
Hỗn hợp được ép qua máy đùn (extruder) để tạo hình ban đầu, sau đó cán qua các con lăn ở nhiệt độ kiểm soát để tạo màng mỏng với độ dày mong muốn (thường 0.05-0.2mm). Màng được làm nguội dần để định hình và đạt độ bóng hoặc mờ tùy loại.
4.5. Phủ keo dính và liên kết với giấy lót
Mặt sau của màng PVC được phủ lớp keo acrylic hoặc keo tổng hợp bằng phương pháp cán keo. Sau đó, màng được dán lên giấy tách (release paper) đã được xử lý silicone để dễ bóc. Quá trình này diễn ra dưới con lăn áp lực và sấy khô để đảm bảo độ bám dính tốt.
4.6. Kiểm tra chất lượng và cắt hoàn thiện
Sản phẩm được kiểm tra các chỉ số như lực bóc keo, độ ẩm, vết xước, độ dày và khả năng in ấn. Sau đó, cắt theo kích thước cuộn (ví dụ: rộng 1.07m x 50m) và đóng gói.
Quy trình này có thể thay đổi nhẹ tùy theo loại decal (giấy, nhựa trong suốt, bạc) hoặc nhà sản xuất, nhưng luôn nhấn mạnh kiểm soát nhiệt độ, độ sạch và tỷ lệ nguyên liệu để đảm bảo độ bền, chống nước và dễ in ấn.
Tham khảo: Dịch vụ in nhanh, in lấy ngay tại Hà Nội
Đọc thêm: Tram là gì trong in ấn?






