Tin tức khác

Tin tức sự kiện

Kích thước name card tiêu chuẩn trong thiết kế và in ấn

Name card, hay thường được gọi là card visit, danh thiếp, là một công cụ không thể thiếu trong thế giới kinh doanh và giao tiếp xã hội. Đây là một tấm thẻ nhỏ chứa đựng thông tin cá nhân hoặc doanh nghiệp như tên, chức vụ, số điện thoại, email, địa chỉ và logo công ty. Với sự phát triển của công nghệ và thiết kế, việc hiểu rõ kích thước name card giúp bạn tạo ra những tấm danh thiếp chuyên nghiệp, dễ dàng lưu trữ và gây ấn tượng mạnh mẽ. 
 

1. Kích thước name card tại các quốc gia có khác nhau hay không?

 

1.1. Name card xuất hiện từ khi nào?


Name card xuất hiện tại châu Âu từ thế kỷ 17, đặc biệt ở Anh và Pháp, nơi chúng trở thành biểu tượng của tầng lớp thượng lưu. Ở Pháp, chúng thường được in bằng kỹ thuật khắc gỗ hoặc in chữ nổi, với thiết kế cầu kỳ bao gồm hoa văn và biểu tượng gia đình.
 

Sang thế kỷ 18-19, name card dần chuyển sang mục đích kinh doanh. Ở Anh, chúng được sử dụng để quảng bá dịch vụ, với các yếu tố như địa chỉ và mô tả nghề nghiệp. 
 

Sự phát triển của công nghệ in ấn, như in offset, in kỹ thuật số, đã làm cho name card trở nên phổ biến hơn, giá rẻ hơn và đa dạng về thiết kế. Ở Mỹ, vào cuối thế kỷ 19, name card trở thành công cụ marketing tiêu chuẩn cho doanh nhân, với kích thước dần được chuẩn hóa để phù hợp với ví tiền và hộp đựng. 
 

Đến thế kỷ 20, name card lan rộng toàn cầu, và ngày nay, chúng còn tích hợp mã QR hoặc liên kết mạng xã hội như LinkedIn, Twitter.

Đọc thêm: In offset và in kỹ thuật số có những ưu điểm gì nổi bật?
 

1.2. Sự khác nhau về kích thước card chuẩn tại các quốc gia


Theo lịch sử ngành in ấn, sự phát triển của công nghệ in khối từ Trung Quốc vào thế kỷ 9 đã đặt nền móng cho việc sản xuất hàng loạt name card. 
 

Đến thế kỷ 19, với sự ra đời của máy in offset, name card trở nên rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn. Kích thước của chúng dần được chuẩn hóa để phù hợp với ví tiền và túi xách, dẫn đến sự hình thành các tiêu chuẩn hiện đại. Ngày nay, name card không chỉ là vật lý mà còn có phiên bản kỹ thuật số, nhưng kích thước card truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng trong các cuộc gặp gỡ trực tiếp.
 

Ban đầu, name card kích thước lớn để thể hiện sự sang trọng, nhưng dần thu nhỏ để tiện lợi hơn. Ở thế kỷ 20, với sự bùng nổ của kinh doanh toàn cầu, các tiêu chuẩn quốc tế bắt đầu hình thành, ảnh hưởng đến kích cỡ name card ở nhiều quốc gia.
 

2. Kích thước name card tiêu chuẩn và biến thể


Kích cỡ name card là yếu tố then chốt quyết định tính thực tiễn và thẩm mỹ của danh thiếp. 
 

2.1. Kích thước chuẩn name card tại Việt Nam


Ở Việt Nam, kích thước card chuẩn được xác định rõ ràng để đảm bảo tính tiện lợi và chuyên nghiệp. Kích thước phổ biến nhất là 90x54 mm (9x5.4 cm hoặc 3.5x2 inch), đây là kích thước thành phẩm sau khi cắt xén. Lý do chọn kích thước này nằm ở sự cân bằng hoàn hảo: đủ rộng để chứa logo, tên, chức vụ, số điện thoại, email và địa chỉ mà không bị rối mắt, đồng thời nhỏ gọn để dễ dàng bỏ vào ví hoặc hộp đựng.
 

Khi thiết kế file gốc trong phần mềm như Photoshop hoặc Illustrator, bạn cần tính thêm phần bleed (lề xén) 2-3 mm mỗi bên, đưa kích thước file lên 94x58 mm để tránh mất nội dung khi cắt. Độ phân giải khuyến nghị là 300 DPI, với kích thước pixel tương ứng 1063x652 pixel cho file 90x54 mm.
 

Ngoài chuẩn 90x54 mm cho name card, có một số biến thể phổ biến:

 

  • 90x50 mm: Phù hợp cho thiết kế tối giản, tiết kiệm giấy và chi phí in. Kích thước này thường dùng cho name card cá nhân hoặc startup.
  • 90x55 mm: Biến thể hơi lớn hơn, phổ biến ở một số xưởng in miền Nam, giúp tăng không gian cho yếu tố đồ họa.
  • Hình vuông 50x50 mm hoặc 60x60 mm: Xu hướng sáng tạo cho ngành thời trang hoặc nghệ thuật, mang tính thẩm mỹ cao nhưng ít thông tin hơn.

 

2.2. Kích thước chuẩn của name card trên thế giới


Không giống như một tiêu chuẩn toàn cầu duy nhất, kích thước card thay đổi theo từng quốc gia, phản ánh văn hóa, công nghệ in ấn và thói quen sử dụng. 
 

 

Khu vực/Quốc gia

Kích thước (mm)

Kích thước (inch)

Đặc trưng

Mỹ & Canada

89 x 51

3.5 x 2

Chuẩn mực Bắc Mỹ, phù hợp ví da, nhấn mạnh thiết kế ngang.

Anh & Châu Âu

85 x 55

3.35 x 2.17

Theo chuẩn ISO, dễ lưu trữ với thẻ ngân hàng.

Nhật Bản

91 x 55

3.58 x 2.17

Hơi cao hơn, dùng cho nghi thức trao nhận trang trọng.

Trung Quốc

90 x 54

3.54 x 2.13

Tương tự Việt Nam, ưu tiên thông tin song ngữ.

Nam Mỹ

90 x 50

3.54 x 1.97

Nhỏ gọn, phù hợp khí hậu nhiệt đới, dễ mang theo.

Úc & New Zealand

90 x 55

3.54 x 2.17

Kết hợp giữa châu Âu và châu Á, linh hoạt.

Thổ Nhĩ Kỳ

85 x 50

3.35 x 1.97

Hình dạng mỏng, phù hợp túi quần truyền thống.


Bắc Mỹ ưu tiên kích thước card rộng để tăng không gian thiết kế, trong khi châu Á nhấn mạnh chiều cao để dễ cầm nắm. Tiêu chuẩn ISO 7810 (85.6 x 53.98 mm) đang dần thống trị, đặc biệt ở châu Âu và các nước công nghệ cao, vì nó khớp với thẻ tín dụng – một vật dụng hàng ngày.
 

Ở châu Phi và Trung Đông, name card kích thước thường linh hoạt hơn, dao động 85-90 mm chiều rộng, phản ánh sự đa dạng văn hóa. Ví dụ, ở Ấn Độ, name card có thể lớn hơn (95x60 mm) để chứa thông tin chi tiết về dòng họ và chức vụ. Sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến thiết kế mà còn đến logistics in ấn: doanh nghiệp đa quốc gia thường chuẩn bị phiên bản tùy chỉnh cho từng thị trường.
 

3. Kích thước name card tiêu chuẩn và tùy chỉnh trong Ai (Adobe Illustrator)

 

3.1. Kích thước name card trong Ai 


Size name card chuẩn thường được thiết lập theo đơn vị milimét (mm) hoặc inch, với độ phân giải 300 DPI để phù hợp in offset hoặc kỹ thuật số. Kích thước thành phẩm (sau khi cắt) phổ biến nhất là:

 

  • 90 x 55 mm (ngang): Đây là kích thước chuẩn tại Việt Nam và nhiều nước châu Á, đủ rộng để chứa logo, thông tin liên lạc mà không bị chật chội. Tương đương khoảng 3.54 x 2.17 inch.
  • 90 x 54 mm: Biến thể phổ biến ở một số xưởng in miền Nam Việt Nam, tiết kiệm giấy hơn một chút.
  • 85 x 55 mm: Theo chuẩn ISO 7810 (tương tự thẻ tín dụng), phù hợp cho doanh nghiệp quốc tế.

 

Đối với name card đứng: Đảo chiều thành 55 x 90 mm, nhưng ít phổ biến hơn vì khó cầm nắm.
 

Lưu ý về bleed (lề xén): Trong Ai, bạn không thiết kế trực tiếp ở kích thước thành phẩm. Hãy thêm 2-3 mm bleed mỗi bên để tránh mất nội dung khi máy cắt. Ví dụ:

 

  • Với kích thước thành phẩm 90 x 55 mm, file gốc trong AI sẽ là 96 x 61 mm (thêm 3 mm bleed).
  • Bleed thường là 3 mm ở Việt Nam, nhưng một số nơi dùng 1.5 mm để tối ưu chi phí.

 

Nếu thiết kế theo inch (phổ biến ở Mỹ): 3.5 x 2 inch (89 x 51 mm) thành phẩm, file gốc 3.875 x 2.25 inch với bleed 0.125 inch mỗi bên.
 

3.2. Hướng dẫn thiết lập kích thước trong Adobe Illustrator


Để tạo file AI chuẩn, làm theo các bước sau (dựa trên phiên bản Illustrator 2025):
 

Mở file mới:

Chọn File > New (hoặc Ctrl+N).

Trong hộp thoại New Document:
  • Profile: Chọn "Print" để tối ưu in ấn.
  • Size: Chọn "Custom" và nhập Width: 96 mm, Height: 61 mm (cho bleed 3 mm trên 90x55 mm).
  • Units: mm (hoặc inch nếu cần).
  • Resolution: 300 pixels/inch.
  • Color Mode: CMYK (cho in màu chuẩn).
  • Bleed: Nhập 3 mm ở tất cả các bên (Top, Bottom, Inside, Outside).

Tạo artboard:

Artboard sẽ tự động khớp kích thước. Nếu cần nhiều name card trên một tờ (ví dụ 8-10 tấm/tờ A4), dùng Artboard Tool (Shift+O) để tạo thêm.

Thiết lập safe area:

Vẽ một hình chữ nhật bên trong (kích thước 90x55 mm) làm guideline (không in). Nội dung quan trọng phải cách lề bleed ít nhất 3 mm để tránh cắt sai.

Lưu file:

Lưu dưới định dạng .ai để chỉnh sửa, hoặc export sang PDF/X-1a cho in ấn (giữ nguyên bleed).


Ví dụ pixel (nếu dùng): Với 300 DPI, 90x55 mm ≈ 1063 x 651 pixels. Nhưng Illustrator ưu tiên vector, nên không cần lo pixel trừ khi rasterize.
 

3.3. Biến thể kích thước phổ biến và ứng dụng

 
  • Mini card (50 x 50 mm hoặc 50 x 90 mm): Dùng cho sự kiện, thêm bleed thành 56 x 56 mm. Phù hợp thiết kế vuông sáng tạo, nhưng ít thông tin hơn.
  • Oversize (95 x 60 mm): Cho ngành sáng tạo như thời trang, file gốc 101 x 66 mm.
  • Theo quốc gia:
    • Mỹ: 89 x 51 mm.
    • Nhật Bản: 91 x 55 mm (thêm bleed: 97 x 61 mm).


Chọn kích thước dựa trên mục đích: Startup dùng 90x54 mm tiết kiệm; doanh nghiệp lớn dùng ISO để chuyên nghiệp.
 

4. Kích thước name card tiêu chuẩn và tùy chỉnh trong Photoshop

 

4.1. Kích thước name card trong Photoshop


Kích thước chuẩn của name card được đo bằng milimét (mm) hoặc inch, với độ phân giải 300 DPI (dots per inch) để phù hợp in offset hoặc kỹ thuật số. Kích thước thành phẩm (sau khi cắt) phổ biến nhất tại Việt Nam là:
 

  • 90 x 55 mm (ngang): Kích thước thông dụng nhất, đủ không gian cho logo, tên, chức vụ, số điện thoại, email và QR code mà không bị chật chội. Tương đương 3.54 x 2.17 inch.
  • 90 x 54 mm: Biến thể phổ biến ở miền Nam Việt Nam, tiết kiệm giấy hơn một chút, tương đương 3.54 x 2.13 inch.
  • 88 x 53 mm: Phiên bản nhỏ gọn hơn, thường dùng cho in số lượng lớn để tối ưu chi phí.


Đối với name card đứng: 55 x 90 mm hoặc tương tự, nhưng ít phổ biến vì khó cầm nắm trong các cuộc gặp kinh doanh.
 

Lưu ý về bleed (lề xén): Không thiết kế trực tiếp ở kích thước thành phẩm. Hãy thêm 2-3 mm bleed mỗi bên để máy cắt không làm mất chi tiết quan trọng. Ví dụ:
 

  • Với thành phẩm 90 x 55 mm, file gốc trong Photoshop sẽ là 96 x 61 mm (thêm 3 mm bleed).
  • Bleed 3 mm là chuẩn tại Việt Nam, nhưng một số xưởng in dùng 2 mm để giảm kích thước file.


Nếu dùng inch (phổ biến ở Mỹ): 3.5 x 2 inch (89 x 51 mm) thành phẩm, file gốc 3.75 x 2.25 inch với bleed 0.125 inch (3.175 mm) mỗi bên.
 

Chuyển đổi sang pixel (tại 300 DPI):
 

  • 90 x 55 mm ≈ 1063 x 651 pixels (thành phẩm).
  • Với bleed 3 mm: 1134 x 720 pixels (file gốc).

 

4.2. Hướng dẫn thiết lập kích thước trong Adobe Photoshop


Sử dụng phiên bản Photoshop 2025 (hoặc mới hơn), làm theo các bước sau để tạo file chuẩn:
 

Mở file mới:

Chọn File > New (hoặc Ctrl+N trên Windows / Cmd+N trên Mac).

Trong hộp thoại New Document:
 
  • Preset: Chọn "Print" để tối ưu cho in ấn.
  • Width: Nhập 96 mm (hoặc 3.78 inch cho bleed).
  • Height: Nhập 61 mm (hoặc 2.40 inch).
  • Resolution: 300 pixels/inch (DPI) – bắt buộc cho in sắc nét.
  • Color Mode: CMYK Color (8 bit) – chuẩn cho in màu, tránh sai lệch so với RGB màn hình.
  • Background Contents: White (nền trắng).
  • Bleed: Trong phần Advanced (nếu có), nhập 3 mm cho tất cả các bên (Top, Bottom, Left, Right). Nếu không có tùy chọn bleed trực tiếp, bạn sẽ vẽ thủ công sau.

Tạo guideline cho safe area:

Bật Rulers (Ctrl+R) để hiển thị thước đo.

Kéo guide từ Ruler vào artboard: Tạo khung bên trong cách lề bleed 3 mm (ví dụ: guide tại 3 mm từ mỗi cạnh để đánh dấu bleed, và guide tại 6 mm từ cạnh ngoài để đánh dấu safe area 90x55 mm).

Nội dung quan trọng (text, logo) phải nằm trong safe area để tránh bị cắt.

Thiết kế và layer:

Sử dụng layer riêng cho từng yếu tố: Background, Logo, Text, QR Code.

Font: Chọn sans-serif như Arial hoặc Helvetica, kích thước 8-12 pt cho thông tin phụ, 14-18 pt cho tên chính.

Hình ảnh: Import ở 300 DPI, sử dụng Image > Image Size để kiểm tra.

Lưu và export:

Lưu file gốc dưới định dạng .PSD để chỉnh sửa.

Export cho in: File > Export > Export As sang PDF (chọn High Quality Print, giữ bleed). Hoặc dùng Save As > PDF với tùy chọn "High Quality Print".


Nếu thiết kế nhiều name card trên một tờ (ví dụ 8-10 tấm/tờ A4), tạo canvas lớn hơn (210 x 297 mm cho A4) và duplicate layer.

XEM THÊM: Thiết kế card visit và 11 lưu ý quan trọng
 

4.3. Tóm tắt kích thước phổ biến và ứng dụng name card

 

Kích thước
thành phẩm (mm)

Kích thước file gốc
với bleed 3mm (mm)

Pixel tại 300 DPI
(thành phẩm)

Ứng dụng phù hợp

Ghi chú

90 x 55

96 x 61

1063 x 651

Chuẩn Việt Nam, kinh doanh chung

Phổ biến nhất, dễ in số lượng lớn.

90 x 54

96 x 60

1063 x 637

Tiết kiệm giấy, startup

Biến thể miền Nam.

88 x 53

94 x 59

1043 x 624

In giá rẻ

Dùng cho 1000+ tấm.

85 x 55 (ISO)

91 x 61

1004 x 651

Doanh nghiệp quốc tế

Tương thích thẻ tín dụng.

50 x 50 (vuông mini)

56 x 56

591 x 591

Sự kiện, sáng tạo

Xu hướng 2025, thêm die-cut.

3.5 x 2 inch (Mỹ)

3.75 x 2.25 inch

1050 x 600

Thị trường Bắc Mỹ

Dùng inch trong PS.


 

5. Lựa chọn kích thước name card phù hợp với doanh nghiệp


Chọn name card kích thước phù hợp không phải là việc ngẫu nhiên; nó đòi hỏi xem xét nhiều yếu tố từ mục đích sử dụng đến ngân sách. 
 

Xác định đối tượng: Nếu dành cho đối tác quốc tế, ưu tiên chuẩn ISO 85x55 mm để dễ lưu trữ. Với khách hàng địa phương ở Việt Nam, 90x54 mm là lựa chọn an toàn, vừa vặn với ví tiền phổ biến.
 

Cân nhắc nội dung: Name card chứa nhiều thông tin (như QR code, mạng xã hội) cần kích thước lớn hơn, ví dụ 90x55 mm. Ngược lại, thiết kế tối giản phù hợp 90x50 mm để tránh lộn xộn. Sử dụng công cụ Adobe Illustrator để thử nghiệm layout trước khi quyết định.
 

Yếu tố thực tiễn: Kích thước phải dễ in và cắt. Với giấy dày 300gsm, tránh hình dạng phức tạp như tròn hoặc vuông để giảm chi phí (có thể tăng 20-30%). Kiểm tra bleed: Luôn thêm 2mm mỗi bên để máy cắt không làm mất chi tiết.
 

Xu hướng và ngân sách: Năm 2025, kích thước mini (50x50 mm) đang lên ngôi cho sự di động, nhưng chỉ phù hợp ngân sách lớn vì yêu cầu kỹ thuật cao. 
 

Kích thước name card chuẩn là nền tảng cho sự chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc nắm rõ những thông tin kể trên giúp bạn tạo ấn tượng lâu dài. Hãy nhớ rằng, một tấm danh thiếp tốt có thể mở ra vô vàn cơ hội kinh doanh.
 

Đọc thêm: Kích thước voucher tiêu chuẩn trong thiết kế và in ấn


 

Khách hàng tiêu biểu